Tên trường, ngành học, chuyên ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | DT | | | ĐH: 10.735 CĐ: 1.880 |
Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. Fax:(0280) 3852665 ĐT:(0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041. Website: http://www.tnu.edu.vn/ |
| | | |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH | DTE | | | 1.350 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 1.350 |
Kinh tế Gồm các chuyên ngành : Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Thương Mại Quốc tế CLC | | D310101 | A, A1, D1 | 350 |
Quản trị Kinh doanh Gồm các chuyên ngành : Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại; Quản trị Kinh doanh tổng hợp CLC | | D340101 | A, A1,D1 | 280 |
Marketing Gồm các chuyên ngành: Quản trị Marketing | | D340115 | A, A1,D1 | 75 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành Gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn | | D340103 | A, A1,D1 | 75 |
Kế toán Gồm các chuyên ngành: Kế toán Tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp; Kế toán Tổng hợp CLC; | | D340301 | A, A1,D1 | 285 |
Tài chính - Ngân hang Gồm các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng;Ngân hang | | D340201 | A, A1,D1 | 215 |
Luật kinh tế Gồm các chuyên ngành: Luật Kinh doanh | | D380107 | A, A1,D1 | 70 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP | DTK | | | 1.550 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 1.550 |
Kỹ thuật Cơ khí Gồm các chuyên ngành: Thiết kế cơ khí; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí động lực; Cơ khí luyện kim cán thép. | | D520103 | A, A1 | 400 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử Chuyên ngành: Cơ điện tử | | D520114 | A, A1 | 70 |
Kỹ thuật Điện, Điện tử Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện | | D520201 | A, A1 | 240 |
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông Gồm các chuyên ngành: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử | | D520207 | A, A1 | 120 |
Kỹ thuật Máy tính Chuyên ngành: Tin học Công nghiệp | | D520214 | A, A1 | 60 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa Gồm các chuyên ngành: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển | | D520216 | A, A1 | 260 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp Gồm các chuyên ngành: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin | | D140214 | A, A1 | 70 |
Kinh tế công nghiệp Gồm các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp | | D510604 | A,A1,D1 | 120 |
Kỹ thuật công trình xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | | D580201 | A, A1 | 140 |
Kỹ thuật Môi trường Chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường | | D520320 | A, B | 70 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | DTN | | | 2.000 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 2.000 |
Quản lý đất đai Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | | D850103 | A, my pham the face shop A1, B, D1 | 250 |
Phát triển nông thôn Chuyên ngành: Phát triểu nông thôn | | D620116 | A, A1, B, D1 | 100 |
Kinh tế nông nghiệp Chuyên ngành: Kinh tế nông nghiệp | | D620115 | A, A1, B, D1 | 100 |
Công nghệ thực phẩm Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm | | D540101 | A, A1, B, D1 | 80 |
Quản lý tài nguyên rừng Chuyên ngành: Quản lý tài nguyên rừng | | D620211 | A, A1, B, D1 | 100 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp Chuyên ngành: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | | D140215 | A, A1, B, D1 | 80 |
Chăn nuôi Gồm các chuyên ngành: Chăn nuôi Thú y | | D620105 | A, A1, B, D1 | 140 |
Thú y Chuyên ngành: Thú y |
| D640101 | A, A1, B, D1 | 140 |
Lâm nghiệp Gồm các chuyên ngành: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp | | D620201 | A, A1, B, D1 | 230 |
Khoa học cây trồng Chuyên ngành: Trồng trọt | | D620110 | A, A1, B, D1 | 140 |
Khuyến nông Chuyên ngành: Khuyến nông | | D620102 | A, A1, B, D1 | 80 |
Khoa học môi trường Gồm các chuyên ngành: Khoa học môi trường; Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) | | D440301 | A, A1, B, D1 | 200 |
Nuôi trồng thủy sản Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản | | D620301 | A, A1, B, D1 | 80 |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan Gồm các chuyên ngành: Công nghệ sản xuất rau hoa quả và cảnh quan;Hoa viên cây cảnh | | D620113 | A, A1, B, D1 | 120 |
Công nghệ sau thu hoạch Chuyên ngành: Bảo quản chế biến nông sản | | D540104 | A, A1, B, D1 | 80 |
Công nghệ sinh học Chuyên ngành: Công nghệ sinh học | | D420201 | A, A1, B, D1 | 80 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM | DTS | | | 2.050 |
Các ngành đào tạo đại học | | | | 2.050 |
Giáo dục học Chuyên ngành: SP Tâm lý – Giáo dục | | D140101 | C, D1 | 70 |
Giáo dục Mầm non Chuyên ngành: Giáo dục mầm non | | D140201 | M | 140 |
Giáo dục Tiểu học Gồm các chuyên ngành: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | | D140202 | D1 | 140 |
Giáo dục Chính trị Chuyên ngành: Giáo dục Chính trị | | D140205 | C, D1 | 70 |
Giáo dục Thể chất Gồm các chuyên ngành: Giáo dục Thể chất Quốc phòn; Giáo dục thể chất | | D140206 | T | 220 |
Sư phạm Toán học Gồm các chuyên ngành: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | | D140209 | A, A1 | 280 |
Sư phạm Tin học Chuyên ngành: Sư phạm Tin học | | D140210 | A, A1 | 60 |
Sư phạm Vật Lý Chuyên ngành: Sư phạm Vật lý | | D140211 | A, A1 | 140 |
Sư phạm Hóa học Chuyên ngành: Sư phạm Hóa học | | D140212 | A | 130 |
Sư phạm Sinh học Gồm my pham han quoc các chuyên ngành: SP Sinh học; SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hóa | | D140213 | B | 180 |
Sư phạm Ngữ Văn Gồm các chuyên ngành: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | | D140217 | C | 280 |
Sư phạm Lịch sử Chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử | | D140218 | C | 140 |
Sư phạm Địa Lý Chuyên ngành: Sư phạm Địa lý | | D140219 | C | 140 |
Sư phạm Mỹ thuật Chuyên ngành: Sư phạm Mỹ thuật | | D140222 | H | 30 |
Sư phạm Âm nhạc Chuyên ngành: Sư phạm Âm nhạc | | D140221 | N | 30 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC | DTY | | | 630 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 530 |
Y đa khoa Chuyên ngành: Bác sỹ đa khoa | | D720101 | B | 250 |
Dược học Chuyên ngành: Dược học | | D720401 | A | 100 |
Răng hàm mặt Chuyên ngành: Răng hàm mặt | | D720601 | B | 30 |
Y học dự phòng Chuyên ngành: Y học dự phòng |
| D720302 | B | 50 |
Điều dưỡng Chuyên ngành: Điều dưỡng | | D720501 | B | 100 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | | | | 100 |
Xét nghiệm y học: Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm | | C720332 | B | 50 |
Y tế học đường Chuyên ngành: Y tế học đường | | C720334 | B | 50 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC | DTZ | | | 1.250 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 1.250 |
Toán học Chuyên ngành: Toán học | | D460101 | A, A1 | 40 |
Vật lý học Chuyên ngành: Vật lý học | | D440102 | A, A1 | 40 |
Toán ứng dụng Chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng | | D460112 | A, A1 | 40 |
Hóa học Chuyên ngành : Hóa học | | D440112 | A, B | 50 |
Địa lý tự nhiên Chuyên ngành: Địa lý tự nhiên | | D440217 | B, C | 40 |
Khoa học môi trường Chuyên ngành: Khoa học môi trường | | D440301 | A, B | 100 |
Sinh học Chuyên ngành: Sinh học | | D420101 | B | 50 |
Công nghệ sinh học Chuyên ngành: Công nghệ sinh học | | D420201 | B | 50 |
Văn học Chuyên ngành: Văn học | | D220330 | C | 80 |
Lịch sử Chuyên ngành: Lịch sử | | D220310 | C, D1 | 80 |
Khoa học quản lý Chuyên ngành: Khoa học quản lý | | D340401 | C, D1 | 100 |
Công tác xã hội Chuyên ngành: Công tác xã hội | | D760101 | C, tui dung laptop D1 | 100 |
Việt Nam học Chuyên ngành: Việt Nam học | | D220113 | C, D1 | 50 |
Khoa học thư viện Chuyên ngành: Khoa học thư viện | | D320202 | B, C | 40 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học | | D510401 | A, B | 40 |
Báo chí Chuyên ngành: Báo chí | | D320101 | C, D1 | 100 |
Du lịch học Chuyên ngành: Du lịch học | | D528102 | C, D1 | 50 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường Chuyên ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường | | D850101 | A, B | 100 |
Luật Chuyên ngành: Luật | | D380101 | C, D1 | 100 |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | DTC | | | 1.000 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 1.000 |
Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ thông tin | | D480201 | A,A1,D1 | |
Kỹ thuật phần mềm Chuyên ngành: Kỹ thuật phần mềm | | D480103 | A,A1,D1 | |
Khoa học máy tính Chuyên ngành: Khoa học máy tính | | D480101 | A,A1,D1 | |
Truyền thông và mạng máy tính Chuyên ngành: Truyền thông và mạng máy tính | | D480102 | A,A1,D1 | |
Hệ thống thông tin Gồm các chuyên ngành: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức | | D480104 | A,A1,D1 | |
Công nghệ kỹ thuật máy tính Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính | | D510304 | A, A1,D1 | |
Truyền thông đa phương tiện Chuyên ngành: Truyền thông đa phương tiện | | D320104 | A, A1,D1 | |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông Gồm các chuyên ngành: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử | | D510302 | A, A1,D1 | |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | | D510301 | A, A1,D1 | |
Kỹ thuật Y sinh Chuyên ngành: Kỹ thuật Y sinh | | D520212 | A, A1,B | |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Gồm các chuyên ngành: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot | | D510303 | A, A1,D1 | |
Hệ thống thông tin quản lý Gồm các chuyên ngành: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán; Thương mại điện tử | | D340405 | A, A1,C | |
Quản trị văn phòng Chuyên ngành: Quản trị văn phòng | | D340406 | A, A1,C | |
KHOA NGOẠI NGỮ | DTF | | | 735 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 655 |
Sư phạm tiếng Anh Gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | | D140231 | D1 | 180 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Gồm các chuyên ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh | | D220204 | D1, D4 | 135 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc Gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh | | D140234 | D1, D4 | 120 |
Sư phạm tiếng Nga Chuyên ngành: Sư ban de laptop phạm song ngữ Nga-Anh | | D140232 | D1, D2 | 35 |
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: Ngôn ngữ Anh | | D220201 | D1 | 150 |
Ngôn ngữ Pháp Chuyên ngành: Song ngữ Pháp-Anh | | D220203 | D1, D3 | 35 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | | | | 80 |
Sư phạm tiếng Anh Gồm các chuyên ngành: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh |
| C140231 | D1 | 80 |
KHOA QUỐC TẾ | DTQ | | | 350 |
Các ngành đào tạo đại học: | | | | 350 |
Kinh doanh Quốc tế Chuyên ngành: Kinh doanh Quốc tế | | D340120 | A,A1,D1 | 40 |
Quản trị kinh doanh Gồm các chuyên ngành: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính | | D340101 | A,A1,D1 | 120 |
Kế toán Chuyên ngành: Kế toán và Tài chính | | D340301 | A,A1,D1 | 130 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường Chuyên ngành : Quản lý môi trường và bền vững | | D850101 | A, A1, B,D1 | 60 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT | DTU | | | 1.700 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | | | | 1.700 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Gồm các chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy | | C510201 | A, A1 | 120 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: Điện – Điện tử | | C510301 | A, A1 | 120 |
Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ thông tin | | C480201 | A, A1 | 120 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp | | C510103 | A, A1 | 120 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông Gồm các chuyên ngành: Xây dựng cầu đường | | C510104 | A, A1 | 120 |
Kế toán Chuyên ngành: Kế toán tổng hợp | | C340301 | A,A1,D1 | 180 |
Kiểm toán Chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán | | C340302 | A,A1,D1 | 90 |
Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh | | C340101 | A,A1,D1 | 80 |
Tài chính – Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng | | C340201 | A,A1,D1 | 90 |
Quản lý xây dựng Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng | | C580302 | A, A1,D1 | 70 |
Khoa học cây trồng Gồm các chuyên ngành: Trồng trọt | | C620110 | B | 70 |
Dịch vụ Thú y Chuyên ngành: Thú y | | C640201 | B | 70 |
Quản lý đất đai Gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường | | C850103 | A, B | 300 |
Quản lý môi trường Chuyên ngành: Quản lý môi trường | | C850101 | A, B | 150 |